Some examples of word usage: traditionalistic
1. She was raised in a very traditionalistic family, where certain customs and beliefs were strictly followed.
→ Cô ấy được nuôi dưỡng trong một gia đình rất truyền thống, nơi mà một số phong tục và tín ngưỡng được tuân thủ nghiêm ngặt.
2. The town's traditionalistic values clashed with the younger generation's more liberal views.
→ Giá trị truyền thống của thị trấn va chạm với quan điểm tự do hơn của thế hệ trẻ.
3. The company's traditionalistic approach to business was hindering its growth in the modern market.
→ Cách tiếp cận kinh doanh truyền thống của công ty đang cản trở sự phát triển của nó trên thị trường hiện đại.
4. Despite living in a traditionalistic society, she always tried to challenge societal norms and expectations.
→ Mặc dù sống trong một xã hội truyền thống, cô luôn cố gắng thách thức các quy tắc và kỳ vọng xã hội.
5. The traditionalistic architecture of the building stood out among the modern skyscrapers.
→ Kiến trúc truyền thống của tòa nhà nổi bật giữa các tòa nhà chọc trời hiện đại.
6. The traditionalistic rituals performed during the festival were deeply meaningful to the local community.
→ Các nghi lễ truyền thống được tiến hành trong lễ hội mang ý nghĩa sâu sắc đối với cộng đồng địa phương.