Some examples of word usage: unexceptionable
1. Her behavior at the party was unexceptionable; she was polite and considerate to everyone.
-> Hành vi của cô ấy tại bữa tiệc không gì phải phàn nàn; cô ấy lịch sự và chu đáo với mọi người.
2. The quality of the product was unexceptionable; it met all of our expectations.
-> Chất lượng sản phẩm không thể chê vào đâu được; nó đáp ứng tất cả mong đợi của chúng tôi.
3. The teacher's explanation was clear and concise, making it unexceptionable to the students.
-> Lời giải thích của giáo viên rõ ràng và súc tích, khiến cho học sinh không thể phản đối.
4. The company's commitment to sustainability is unexceptionable; they take great care to minimize their environmental impact.
-> Sự cam kết của công ty với bền vững không thể phải phàn nàn; họ chăm sóc rất kỹ để giảm thiểu tác động môi trường.
5. The judge's decision was unexceptionable, based on the evidence presented in court.
-> Quyết định của thẩm phán không thể chê vào đâu được, dựa trên bằng chứng được trình bày tại tòa án.
6. The hotel's service was unexceptionable; the staff was attentive and the amenities were top-notch.
-> Dịch vụ của khách sạn không thể phải phàn nàn; nhân viên chu đáo và các tiện nghi là hàng đầu.