1. The jury univocally agreed on the defendant's guilt.
(Giám định viên đã đồng thuận một cách rõ ràng về tội phạm của bị cáo.)
2. The students univocally responded that they preferred online learning to traditional classrooms.
(Các sinh viên đã đồng thanh cho biết họ ưa thích học trực tuyến hơn so với lớp học truyền thống.)
3. The scientist univocally announced that the experiment was a success.
(Nhà khoa học đã tuyên bố một cách rõ ràng rằng thí nghiệm đã thành công.)
4. The members of the committee univocally agreed to implement the new policy.
(Các thành viên trong ủy ban đã đồng thuận một cách rõ ràng về việc thực hiện chính sách mới.)
5. The team univocally decided to postpone the match due to bad weather.
(Đội đã quyết định một cách rõ ràng lùi lại trận đấu do thời tiết xấu.)
6. The community univocally supported the proposal to build a new park in the neighborhood.
(Cộng đồng đã đồng thuận một cách rõ ràng về đề xuất xây dựng công viên mới trong khu phố.)
Translated to Vietnamese:
1. Bồi thẩm định viên đã đồng thuận một cách rõ ràng về tội phạm của bị cáo.
2. Các sinh viên đã đồng thanh cho biết họ ưa thích học trực tuyến hơn so với lớp học truyền thống.
3. Nhà khoa học đã tuyên bố một cách rõ ràng rằng thí nghiệm đã thành công.
4. Các thành viên trong ủy ban đã đồng thuận một cách rõ ràng về việc thực hiện chính sách mới.
5. Đội đã quyết định một cách rõ ràng lùi lại trận đấu do thời tiết xấu.
6. Cộng đồng đã đồng thuận một cách rõ ràng về đề xuất xây dựng công viên mới trong khu phố.
An univocally synonym dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with univocally, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Từ đồng nghĩa của univocally