Some examples of word usage: usability
1. The usability of this website is very poor, as it is difficult to navigate and find information.
Độ sử dụng của trang web này rất kém, vì nó khó để điều hướng và tìm thông tin.
2. We conducted a usability test to see how easily users could complete tasks on our new app.
Chúng tôi đã tiến hành một bài kiểm tra tính khả dụng để xem người dùng có thể hoàn thành nhiệm vụ trên ứng dụng mới của chúng tôi dễ dàng không.
3. The usability of this software program is excellent, making it easy for even beginners to use.
Độ sử dụng của chương trình phần mềm này rất tốt, giúp ngay cả người mới bắt đầu cũng sử dụng dễ dàng.
4. The website was redesigned to improve its usability and make it more user-friendly.
Trang web đã được thiết kế lại để cải thiện tính khả dụng và làm cho nó dễ sử dụng hơn.
5. Usability testing is an important step in the development process of any product or website.
Kiểm tra tính khả dụng là một bước quan trọng trong quá trình phát triển của bất kỳ sản phẩm hoặc trang web nào.
6. The usability of the new mobile application was praised by users for its simplicity and efficiency.
Người dùng đã khen ngợi tính khả dụng của ứng dụng di động mới vì sự đơn giản và hiệu quả của nó.