Some examples of word usage: veritably
1. The buffet at the hotel was veritably overflowing with delicious dishes.
(Bữa tiệc tự chọn tại khách sạn thật sự tràn ngập những món ngon.)
2. The singer's performance was veritably electrifying, leaving the audience in awe.
(Biểu diễn của ca sĩ thật sự gây sốt, khiến khán giả phải trầm trồ.)
3. The company's profits have veritably skyrocketed since implementing new marketing strategies.
(Lợi nhuận của công ty đã tăng vọt từ khi thực hiện các chiến lược tiếp thị mới.)
4. The museum's collection of artifacts is veritably priceless, with pieces dating back centuries.
(Bộ sưu tập của bảo tàng gồm những hiện vật thực sự vô giá, với các tác phẩm có từ hàng thế kỷ trước.)
5. The storm brought veritably torrential rainfall, causing widespread flooding in the area.
(Trận bão mang theo lượng mưa lớn thật sự, gây ra lũ lụt trên diện rộng ở khu vực.)
6. The author's latest novel is veritably a masterpiece, receiving rave reviews from critics.
(Tác phẩm mới nhất của tác giả thực sự là một kiệt tác, nhận được những lời khen từ các nhà phê bình.)
1. Buffet tại khách sạn thật sự tràn ngập các món ngon.
2. Biểu diễn của ca sĩ thật sự gây ấn tượng, khiến khán giả phải trầm trồ.
3. Lợi nhuận của công ty đã tăng vọt từ khi thực hiện các chiến lược tiếp thị mới.
4. Bộ sưu tập của bảo tàng gồm những hiện vật thực sự vô giá, với các tác phẩm có từ hàng thế kỷ trước.
5. Trận bão mang theo lượng mưa lớn thật sự, gây ra lũ lụt trên diện rộng ở khu vực.
6. Tác phẩm mới nhất của tác giả thực sự là một kiệt tác, nhận được những lời khen từ các nhà phê bình.