Dictionary at a stroke là gì

Loading results
at a stroke là gì
Free Dictionary for word usage at a stroke là gì, Synonym, Antonym, Idioms, Slang.
run stroke of luck là gì
Free Dictionary for word usage run stroke of luck là gì, Synonym, Antonym, Idioms, Slang.
stroke of luck Thành ngữ, tục ngữ, slang phrases
Tôi vừa làm chuyện rất chăm chỉ với kịch bản, nhưng chuyện đưa nó cho nhà sản xuất trong thang máy chỉ một may mắn .. Xem thêm: lucky, of ,roke ...
Đồng nghĩa của stroke
Nghĩa là gì: stroke stroke /strouk/. danh từ. cú, cú đánh, đòn. to receive 20 strokes: bị đòn; stroke of sword: một nhát gươm; killed by a stroke of ...
not do a stroke (of work) Thành ngữ, tục ngữ, slang phrases ...
Anh ấy sẽ bất làm chuyện xung quanh nhà! Tôi sẽ có một đêm dài phía trước với bài báo học kỳ này, vì tui vẫn chưa thực hiện một cú đột quỵ nào cho đến ...
Đồng nghĩa của strokes
Nghĩa là gì: strokes stroke /strouk/. danh từ. cú, cú đánh, đòn. to receive 20 strokes: bị đòn; stroke of sword: một nhát gươm; killed by a stroke of ...
by a stroke of luck nghĩa là gì
Free Dictionary for word usage by a stroke of luck nghĩa là gì, Synonym, Antonym, Idioms, Slang.
Đồng nghĩa của stroking
Nghĩa là gì: stroking stroke /strouk/. danh từ. cú, cú đánh, đòn. to receive 20 strokes: bị đòn; stroke of sword: một nhát gươm; killed by a stroke of ...
broad (brush) strokes Thành ngữ, tục ngữ, slang phrases ...
Nếu bạn mô tả hoặc thể hiện điều đó bao quát nét vẽ hoặc nét vẽ rộng, ... Lưu ý: Hình ảnh ở đây của một nghệ sĩ vẽ một bức tranh một cách lớn khái ...
different strokes for different folks Thành ngữ, tục ngữ, slang phrases ...
different strokes for different folks Thành ngữ, tục ngữ ... Bạn nói những nét khác nhau cho những người khác nhau có nghĩa tất cả tất cả người đều khác ...
Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock