refer back to là gìDictionary refer 
back to 
là gì ... Free Dictionary for word usage refer 
back to 
là gì, Synonym, Antonym, Idioms, Slang. ... Nghĩa 
là gì: 
back out of 
back out of. ( ...
slip back Thành ngữ, tục ngữ, slang phrasesslip 
back Thành ngữ, tục ngữ · anchorage lại · trượt cái 
gì lại · trượt lại (với ai đó hoặc điều 
gì đó).
put yourself on the back nghĩa là gìFree Dictionary for word usage put yourself on the 
back nghĩa 
là gì, Synonym, Antonym, Idioms, Slang. put your 
back into something Thành ngữ, tục ngữ, slang ...
way back Thành ngữ, tục ngữ, slang phrasesThey have known one another from way 
back when they went to the same elementary school. way aback. Cách đây khá lâu, đặc biệt 
là khi nhớ lại điều 
gì đó bất phải ...
write back nghĩa là gìFree Dictionary for word usage write 
back nghĩa 
là gì, Synonym, Antonym, Idioms, Slang.
back over Thành ngữ, tục ngữ, slang phrasesNghĩa 
là gì, Thành ngữ, tục ngữ. 
back over Thành ngữ, tục ngữ. run 
back over. look 
back in the mind回顾;重温. I let my thoughts run 
back over my childhood.我 ...
welcome back nghĩa là gìback nghĩa 
là gì tieng anh viet : welcome - 
back la gi welcome 
back là j. ... Nghĩa 
là gì: welcome welcome /'welk m/. tính từ. được tiếp đ i ân cần, được hoan ...
Đồng nghĩa của take backNghĩa 
là gì: take 
back take 
back. nội động từ, virr+lấy lại, mang về, đem về. nói lại, rút lui ý kiến. Đồng nghĩa của take 
back. Động từ.
all the way back nghĩa là gìCùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ all the way. ... Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng ...
Đồng nghĩa của fight back... là gì fight 
back là gì. An fight back synonym dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It ...