Dictionary barriers đồng trái nghĩa với

Loading results
Trái nghĩa của barriers
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái nghĩa của barriers.
Trái nghĩa của barrier
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái nghĩa của barrier.
Từ đồng nghĩa của barrier - Synonym of proud
Từ đồng nghĩa của barrier ; Danh từ. barricade block blockade boundary ; Danh từ. difficulty drawback handicap hindrance ; Từ gần nghĩa. barrier method barrier ...
Đồng nghĩa của barriers - Synonym of infirmity
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của barriers.
Từ đồng nghĩa của obstacles - Synonym of proud
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Từ đồng nghĩa của obstacles.
từ trái nghĩa với lead to - Synonym of proud
Free Dictionary for word usage từ trái nghĩa với lead to, Synonym, Antonym, Idioms, Slang. ... Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự ...
Trái nghĩa của obstacle
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái nghĩa của obstacle.
Từ trái nghĩa của inclusive
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Từ trái nghĩa của inclusive.
trái nghĩa với nhạy cảm - Synonym of proud
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái nghĩa của ... to cut (touch) to the quick: chạm vào chỗ nhạy cảm nhất, chạm nọc.
trái nghĩa với challenging - Synonym of jungle
Free Dictionary for word usage trái nghĩa với challenging, Synonym, Antonym, Idioms, Slang. ... Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương ...
Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock