Đồng nghĩa của devastatingĐồng nghĩa của devastating ; destructive harmful damaging ruinous injurious dreadful causing devastation calamitous disastrous overwhelming annihilating ...
Đồng nghĩa của devastationCùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Đồng nghĩa của devastation.
Đồng nghĩa của devastatedNghĩa là gì: devastated devastate /di:'væljueit/. ngoại động từ. tàn phá, phá huỷ, phá phách.
Đồng nghĩa của devastated. Tính từ.
Đồng nghĩa của deadlya
deadly poison: thuốc độc chết người ·
deadly blow: đòn chí tử ·
deadly hatred: mối thù không đội trời chung · a
deadly enemy: kẻ tử thù, kẻ thù không đội trời ...
Đồng nghĩa của destructive... với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Đồng nghĩa của destructive. ... a destructive war: cuộc chiến tranh huỷ diệt; a destructive child: đứa ...
Trái nghĩa của devastatingCùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Trái nghĩa của devastating.
Trái nghĩa của devastatedCùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Trái nghĩa của devastated.
Đồng nghĩa của devastateCùng học tiếng anh với từ điển Từ
đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Đồng nghĩa của devastate.
Trái nghĩa của disastrousCùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Trái nghĩa của disastrous.
Trái nghĩa của destructiveCùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Trái nghĩa của destructive.