Some examples of word usage: devastating
1. The hurricane caused devastating damage to the coastal town.
- Cơn bão làm thiệt hại nặng nề cho thị trấn ven biển.
2. The news of his sudden death was devastating to his family.
- Tin tức về cái chết đột ngột của anh ấy gây sốc cho gia đình.
3. The loss of her job was devastating for her both financially and emotionally.
- Mất việc đã gây tổn thất lớn cho cô ấy về cả mặt tài chính và tinh thần.
4. The earthquake left behind a devastating trail of destruction.
- Động đất để lại một vết hủy hoại nặng nề.
5. The team suffered a devastating defeat in the championship game.
- Đội bóng gặp thất bại nặng nề trong trận chung kết.
6. The disease had a devastating impact on the community, affecting many families.
- Bệnh tật đã ảnh hưởng nặng nề đến cộng đồng, ảnh hưởng đến nhiều gia đình.