fall out with Thành ngữ, tục ngữ, slang phrasesfall out with sb over ... to quarrel or disagree about something. ... Bill
fell out with Sally over the question of buying a new car. ... Bill
fell out with John ...
fall out Thành ngữ, tục ngữ, slang phrasesto fall below an earlier lowest price When the bottom
fell out of the coffee ... Động từ Theo
nghĩa đen, để đánh rơi hoặc nhào lộn ra khỏi một thứ
gì đó.
fall over backward Thành ngữ, tục ngữ, slang phrases ...Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng
nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ
fall over backward.
fall into place Thành ngữ, tục ngữ, slang phrasesCùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng
nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ
fall into place.
drop out of Thành ngữ, tục ngữ, slang phrasesbỏ (cái
gì đó) · bead (someone or something)
out of.
drop Thành ngữ, tục ngữ, slang phrasesCùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng
nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, ... stop taking a subject, withdraw,
drop out You wouldn't drop English!
Trái nghĩa của fallNghĩa là gì:
fall fall /fɔ:l/. danh từ. sự rơi, sự ngã; sự rụng xuống (lá); sự rũ xuống; sự hạ. sự sụp đổ, sự suy sụp (của một đế quốc.
all over Thành ngữ, tục ngữ, slang phrasesCùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng
nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, ... be extremely eager to do something or please someone They
fell over ...
roll Thành ngữ, tục ngữ, slang phrasesCùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng
nghĩa, cách dùng từ tương tự, ... laughing so hard they
fall out of their chairs Robin Williams made us laugh.
fan the flames Thành ngữ, tục ngữ, slang phrasesCùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng
nghĩa, cách dùng từ tương tự, ... Làm hoặc nói điều
gì đó
để làm cho một cuộc tranh cãi, vấn đề hoặc tình huống tồi ...