reach up nghĩa là gìFree Dictionary for word usage reach
up nghĩa là gì, Synonym, Antonym, Idioms, Slang.
Đồng nghĩa của put your hands togetherAn put your
hands together synonym dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary.
put your hands up Thành ngữ, tục ngữ, slang phrases ...Nghĩa là gì: abrupt abrupt /ə'brʌpt/. tính từ. bất ngờ, đột ngột; vội vã. an abrupt turn: chỗ ngoặc bất ngờ; an abrupt departure: sự ra đi vội vã (đột ngột).
Đồng nghĩa của handsNghĩa là gì: hands hand /hænd/ ... bỏ tay ra!; không được đụng vào; không được can thiệp vào!
hands up!: giơ tay lên! (hàng hoặc biểu quyết...).
throw up one's hands Thành ngữ, tục ngữ, slang phrases ...Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng
nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ throw
up one's
hands.
Đồng nghĩa của wash hands of... điển Từ đồng
nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng
nghĩa của wash
hands of. ... washing away Đồng
nghĩa của washing powder wash your
hands of
nghĩa là gì ...
in horror Thành ngữ, tục ngữ, slang phrasesCùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng
nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, ... When Bill heard the bad news, he threw his
hands up in horror.
despair Thành ngữ, tục ngữ, slang phrasesNghĩa là gì: despair despair /dis'peə/ ... John threw his
hands up in despair because they wouldn't let him see his brother in the hospital.
Đồng nghĩa của lay hands on... từ điển Từ đồng
nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng
nghĩa của lay
hands on. ... Đồng
nghĩa của laying down lay
hands on
là gì lay
hands on đồng
nghĩa với.
show of hands Thành ngữ, tục ngữ, slang phrasesCùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng
nghĩa, cách dùng từ tương tự, ... those who vote "yes" and those who vote "no" hold
up their
hands to be counted.