on a chair edge nghĩa là gìFree Dictionary for word usage
on a chair edge nghĩa là gì, Synonym, Antonym, Idioms, Slang.
Đồng nghĩa của chairNghĩa là gì:
chair chair /tʃeə/. danh từ. ghế. to take a
chair: ngồi xuống ghế. chức giáo sư đại học. chức thị trưởng. past (above) the
chair: trước đã làm ...
on the edge of your seat Thành ngữ, tục ngữ, slang phrases ...Hình ảnh theo
nghĩa đen
là một người đang ngồi trên ghế trước của họ vì họ bất thể ngồi lại và thư giãn. Nó sẽ bất giành được bất kỳ giải thưởng nào, ...
chair Idiom, Proverb, slang phrasesDictionary of similar words, Different wording, Synonyms, Idioms for Idiom, Proverb
chair.
seat Thành ngữ, tục ngữ, slang phrasesCùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng
nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, ... in a story The movie The Firm will have you on the
edge of your
seat.
on the doorstep Thành ngữ, tục ngữ, slang phrasesCùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng
nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ on the doorstep. ...
Nghĩa là gì: doorstep doorstep /'dɔ:step/.
Sinonim dari chair... dari chairwoman sinonim chair
on a chair-
edge nghĩa là gì. - Kamus kata-kata serupa, kata-kata yang berbeda, Sinonim, Idiom untuk Sinonim dari chair ...
Đồng nghĩa của controlNghĩa là gì: control control /kən'troul/. danh từ. quyền hành, quyền lực, quyền chỉ huy. to have control over the whole district: có quyền hành khắp vùng.
Trái nghĩa của setNghĩa là gì: set set /set/. danh từ. bộ. a set of
chair: một bộ ghế; a set of artificial teeth: một bộ răng giả; a carpentry set: một bộ đồ mộc.
at length Thành ngữ, tục ngữ, slang phrasesCùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng
nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, ... until at length people were sitting on the
edge of their
chairs.