reach up to Thành ngữ, tục ngữ, slang phrasesNghĩa là gì: 1 to 1 relationship @1 to 1 relationship. (Tech) quan hệ 1 đối 1 ... reach up nghĩa là gì
reach up to là gì reach up là gì. An reach up to idiom ...
reach up nghĩa là gìFree Dictionary for word usage
reach up nghĩa
là gì, Synonym, Antonym, Idioms, Slang.
Trái nghĩa của reachNghĩa
là gì:
reach reach /ri:tʃ/. danh từ. sự chìa ra, sự trải ra. sự với (tay); tầm với.
out of (beyond)
reach: ngoài tầm với, quá xa không với tới được ...
out of reach Thành ngữ, tục ngữ, slang phrasesout of (one's)
reach|
out|
out of
reach. adv. phr. Unreachable; unattainable ... English Vocalbulary.
out of
reach la gi out of
reach là gì. An
out of
reach ...
reach for the sky Thành ngữ, tục ngữ, slang phrasesNghĩa
là gì, Thành ngữ, tục ngữ.
reach for the sky Thành ngữ, tục ngữ.
reach for the sky. raise your hands, put them
up "The cowboy drew his gun and said ...
Đồng nghĩa của reachNghĩa
là gì:
reach reach /ri:tʃ/. danh từ. sự chìa ra, sự trải ra. sự với (tay); tầm với.
out of (beyond)
reach: ngoài tầm với, quá xa không với tới được ...
Đồng nghĩa của reach outNghĩa
là gì, Thành ngữ, tục ngữ. Đồng nghĩa của
reach out. Động từ. ideas advertise broadcast connect contact convey correspond disclose disseminate get across ...
Trái nghĩa của out of reachNghĩa
là gì, Thành ngữ, tục ngữ. Trái nghĩa của
out of
reach. Tính từ. factual ...
out of sight
out of
reach la gi out of
reach là gì. An
out of
reach antonym ...
Synonyme de reach... reach bài tập từ trái nghĩa reach reachの反対語 reach nghiax sinonim reach The antoym of flatter
reach up là gì reached sinonimnya antonym of reach reach antoym.
Đồng nghĩa của out of reachNghĩa
là gì, Thành ngữ, tục ngữ. Đồng nghĩa của
out of
reach. Tính từ. impractical ...
out of sight
out of
reach la gi out of
reach là gì. An
out of
reach synonym ...