Dictionary từ đồng nghĩa với từ vinh dự

Loading results
từ đồng nghĩa với từ vinh dự
Free Dictionary for word usage từ đồng nghĩa với từ vinh dự, Synonym, Antonym, Idioms, Slang.
Đồng nghĩa của glorious
Nghĩa là gì: glorious glorious /'glɔ:riəs/. tính từ. vinh quang, vẻ vang, vinh dự. a glorious victory: chiến thắng vẻ vang. huy hoàng, rực rỡ, lộng lẫy.
Đồng nghĩa của honour
Nghĩa là gì: honour honour /'ɔnə/ (honor) /'ɔnə/. danh từ. danh dự, danh giá, thanh danh. word of honour: lời nói danh dự; upon my honour; ...
Đồng nghĩa của glory
Nghĩa là gì: glory glory /'glɔ:ri/. danh từ. danh tiếng, thanh danh; sự vinh quang, sự vẻ vang, vinh dự. vẻ huy hoàng, vẻ rực rỡ, vẻ lộng lẫy.
Trái nghĩa của glorious
Nghĩa là gì: glorious glorious /'glɔ:riəs/. tính từ. vinh quang, vẻ vang, vinh dự. a glorious victory: chiến thắng vẻ vang. huy hoàng, rực rỡ, lộng lẫy.
Trái nghĩa của honour
Nghĩa là gì: honour honour /'ɔnə/ (honor) /'ɔnə/. danh từ. danh dự, danh giá, thanh danh. word of honour: lời nói danh dự; upon my honour; ...
Trái nghĩa của glory
Nghĩa là gì: glory glory /'glɔ:ri/. danh từ. danh tiếng, thanh danh; sự vinh quang, sự vẻ vang, vinh dự. vẻ huy hoàng, vẻ rực rỡ, vẻ lộng lẫy.
Đồng nghĩa của ornament
danh từ. đồ trang hoàng, đồ trang trí, đồ trang sức; sự trang hoàng. a tower rich in ornament: cái tháp trang hoàng lộng lẫy. niềm vinh dự.
Đồng nghĩa của reception
danh từ. sự nhận, sự thu nhận, sự lĩnh. sự tiếp nhận, sự kết nạp (vào một tổ chức nào...) to be honoured by reception into the Academy: được vinh dự tiếp ...
Đồng nghĩa của Crown
Nghĩa là gì: crown crown /kraun/. danh từ. mũ miện; vua, ngôi vua. to wear the crown: làm vua; to come to the crown: lên ngôi vua.
Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock