Dictionary từ trái nghĩa với revealed

Loading results
Trái nghĩa của revealed
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái nghĩa của revealed.
Trái nghĩa của reveal
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái nghĩa của reveal.
Đồng nghĩa của revealed
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của revealed. ... ngoại động từ ... Trái nghĩa của revealed.
Đồng nghĩa của reveal
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của reveal. ... ngoại động từ ... Trái nghĩa của reveal.
Trái nghĩa của blind
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái nghĩa của ... tính từ. đui mù. to be blind in (of) one eye: chột mắt. (nghĩa bóng) ...
Trái nghĩa của interior
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái nghĩa của interior.
Trái nghĩa của obscure
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái nghĩa của obscure.
Synonym of reveal
... Different wording, Synonyms, Idioms for Synonym of reveal. ... revealing reveal 反意語 reveal 反対語 từ trái nghĩa với revealed từ trái nghĩa revealed ...
Trái nghĩa của hidden
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái nghĩa của hidden.
Trái nghĩa của private
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái nghĩa của private.
Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock