taken ill with nghĩa là gìFree Dictionary for word usage
taken ill with nghĩa là gì, Synonym, Antonym, Idioms, Slang.
Đồng nghĩa của illNghĩa là gì:
ill ill /il/. tính từ. đau yếu, ốm. to be seriously
ill: bị ốm nặng; to fall
ill; to be
taken ill: bị ốm; to look
ill: trông có vẻ ốm.
Trái nghĩa của illNghĩa là gì:
ill ill /il/. tính từ. đau yếu, ốm. to be seriously
ill: bị ốm nặng; to fall
ill; to be
taken ill: bị ốm; to look
ill: trông có vẻ ốm.
fall ill Thành ngữ, tục ngữ, slang phrasesbecome sick or
ill The man
fell ill last winter and has not recovered yet. ... Tôi nghe nói bạn bị ốm hôm qua — tui hy vọng
là bất có
gì nghiêm trọng .
Đồng nghĩa của takeNghĩa là gì:
take take /teik/. danh từ. sự cầm, sự nắm, sự lấy. chầu, mẻ (số lượng săn được, câu được, bắt được). a great
take of fish: mẻ cá lớn.
Đồng nghĩa của takenNghĩa là gì:
taken taken /teik/. danh từ. sự cầm, sự nắm, sự lấy. chầu, mẻ (số lượng săn được, câu được, bắt được). a great
take of fish: mẻ cá lớn.
Đồng nghĩa của fall illCùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng
nghĩa, cách dùng từ tương tự, ... a faint Đồng
nghĩa của fall in drops Đồng
nghĩa của falling open to fall
ill là gì.
get sick Thành ngữ, tục ngữ, slang phrasesCùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng
nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ ... get
sick. Idiom(s): get
sick. Theme: SICKNESS to
become ill (perhaps with ...
Đồng nghĩa của takesNghĩa là gì: takes
take /teik/. danh từ. sự cầm, sự nắm, sự lấy. chầu, mẻ (số lượng săn được, câu được, bắt được). a great
take of fish: mẻ cá lớn.
Đồng nghĩa của fall victim toget
take develop incur receive sicken
become infected with break out with come down with fall
ill with succumb to suffer from ...