thành ngữ come up withFree Dictionary for word usage
thành ngữ come up with, Synonym, Antonym, Idioms, Slang.
come up Thành ngữ, tục ngữ, slang phrasescome up Thành ngữ, tục ngữ.
come up. become a subject for discussions or decision Nothing related to the problems of quality came up during the meeting.
come up smelling like a rose Thành ngữ, tục ngữ, slang phrases ...Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Thành ngữ, tục ngữ
come up smelling like a rose.
come up for air Thành ngữ, tục ngữ, slang phrasescome up for air
Thành ngữ, tục ngữ · 1. Lit. to lift one's arch out of the baptize to breathe. After blockage beneath baptize for about a minute, Jason had to ...
come up with the goods Thành ngữ, tục ngữ, slang phrases ...come up with the goods
Thành ngữ, tục ngữ. damaged goods. abused, in poor condition One man described prostitutes as damaged goods. deliver the goods.
Trái nghĩa của come up with... up Trái nghĩa với come up come up đồng nghĩa với từ nào từ trái nghĩa với come up with come up with cùng nghĩa
thành ngữ come up with come up with tu trai nghia.
come up trumps Thành ngữ, tục ngữ, slang phrases1. Nếu ai đó hoặc điều gì đó xuất hiện hoặc trở
thành át chủ bài, họ vừa
thành công, thường là khi điều này bất được mong đợi. Sylvester Stallone trở
thành át ...
come up roses Thành ngữ, tục ngữ, slang phrasesCùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Thành ngữ, tục ngữ
come up roses.
come up smelling of roses Thành ngữ, tục ngữ, slang phrases ...come up smelling of roses
Thành ngữ, tục ngữ.
Come up smelling of roses. (UK) If someone
comes up smelling of roses, they emerge from a situation with their ...
come up to expectations Thành ngữ, tục ngữ, slang phrases ...come up to expectations
Thành ngữ, tục ngữ · đạt được kỳ vọng của (một người) · đến với kỳ vọng của ai đó. để tốt như ai ...