time's up Thành ngữ, tục ngữ, slang phrases"The coach checked his watch and said, ""Time's
up. ... Khoảng thời (gian) gian được phép để làm hoặc trả thành chuyện
gì đó vừa hết. ... Xem thêm:
time,
up ...
time is up Thành ngữ, tục ngữ, slang phrasesTurn in your tests whether you're finished or not. hết thời (gian) gian. Khoảng thời (gian) gian được phép để làm hoặc trả thành chuyện
gì đó vừa hết. Được rồi ...
pick up time nghĩa là gìFree Dictionary for word usage pick
up time nghĩa
là gì, Synonym, Antonym, Idioms, Slang.
take up time Thành ngữ, tục ngữ, slang phrasesIdiom(s): take
up time. Theme:
TIME - SPEND ... This kind of thing always takes
up time. ... Vấn đề thực sự duy nhất
là nó chiếm quá nhiều thời (gian) gian.
Đồng nghĩa của make up for lost time... make-
up remover make
up for lost
time là gì. - Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của make
up for lost
time ...
Đồng nghĩa của timeNghĩa
là gì:
time time /taim/. danh từ. thời gian, thì giờ. to lose
time: mất thì giờ; to waste
time: lãng phí thì giờ. thời, thời buổi, mùa.
hit up Thành ngữ, tục ngữ, slang phrasesThe scientist experimented for a long
time before hitting upon the ... hit
up. v. Tiếng lóng 1. Để hỏi ai đó về điều
gì đó, đặc biệt
là về trước bạc: Bạn ...
up to a point nghĩa là gìFree Dictionary for word usage
up to a point nghĩa
là gì, Synonym, Antonym, Idioms, Slang. ...
time là gì nghĩa point in
time point of
time là gì.
Trái nghĩa của upNghĩa
là gì:
up up / p/ ...
up in the air: ở trên cao trong không trung ... to get
up early: dậy sớm; the whole nation was
up in arms against the invaders: ...
out of time Thành ngữ, tục ngữ, slang phrasesto use
up all the available
time. • I ran out of
time and couldn't ... Không còn thời (gian) gian để làm chuyện
gì đó. OK, tất cả người, ... Thật
là xấu hổ!