laze around Thành ngữ, tục ngữ, slang phrasesthả lỏng xung quanh. Để thư giãn hoặc dành thời (gian) gian nhàn rỗi; bất làm
gì cả hoặc rất ít. Đó
là một ngày tuyệt cú đẹp bên ...
move around Thành ngữ, tục ngữ, slang phrasesmove
around Thành ngữ, tục ngữ · di chuyển xung quanh · di chuyển ai đó hoặc điều
gì đó xung quanh · di chuyển xung quanh và di chuyển khoảng.
mess around Thành ngữ, tục ngữ, slang phrasesplay
around, engage in idle activity The children were messing
around in the school yard before the ... mess
around|mess ... Không có thứ
gì gọi
là ma.
go around in circles nghĩa là gìFree Dictionary for word usage go
around in circles nghĩa
là gì, Synonym, Antonym, Idioms, Slang.
drive around Thành ngữ, tục ngữ, slang phrasesdrive
around Thành ngữ, tục ngữ · lái xe vòng quanh · lái một người nào đó xung quanh thứ
gì đó · lái một cái
gì đó xung quanh một cái
gì đó.
have been around Thành ngữ, tục ngữ, slang phrases ...have been
around Thành ngữ, tục ngữ ...
Là một cố định của chính trường Washington, vị thượng nghị sĩ được kính trọng chắc ... Anh ấy biết mình phải làm
gì.
find a way around Thành ngữ, tục ngữ, slang phrases ...find a way not to pay, avoid a rule, get
around If you want to find a way
around a tax law, talk to Sammy. ... find a way nghia
la gi
around way
là gì.
spread around là gìFree Dictionary for word usage spread
around là gì, Synonym, Antonym, Idioms, Slang.
Đồng nghĩa của aroundNghĩa
là gì:
around around /ə'raund/. phó từ. xung quanh. vòng quanh. the tree measures two meters
around: thân cây đo vòng quanh được hai mét.
poke around Идиома, slang phrasespoke around|poke|poke about ... The detective poked around in the missing man's office. 2. ... poke around la gi poke through là gì poke
around là gì.