poke around Thành ngữ, tục ngữ
poke around
1.search about寻找
Those people are poking about for the lost child.那些人正在寻找丢失的孩子。
What are you doing poking about my private papers?你在我私人文件里乱翻些什么?
2.move slowly or aimlessly;do little things闲逛;做些小事
We've poked about for an hour in the secondhand bookstore looking at all kinds of English books.我们在旧书店里转了一个小时,翻看各种英语书籍。
poke around|poke|poke about
v. 1. To search about; look into and under things. The detective poked around in the missing man's office. 2. To move slowly or aimlessly; do little things. He didn't feel well, and poked around the house. thăm dò
Để điều tra, tìm kiếm hoặc rình mò một cái gì đó hoặc một số đất điểm. Hãy nói với tui rằng cảnh sát sẽ bất tìm thấy bất kỳ bằng chứng buộc tội nào nếu họ bắt đầu thăm dò vănphòng chốngcủa bạn. Ông chủ vừa chọc ngoáy sáng nay. Cô ấy muốn biết chúng ta vừa đi được bao xa trong dự án .. Xem thêm: xung quanh, chọc ngoáy chọc ngoáy
1. và chọc phá để nhìn hoặc tìm kiếm xung quanh. Tôi vừa đi lang thang trong thư viện để tìm kiếm một số thống kê. Tôi bất phiền nếu bạn tìm trong ngăn kéo của tui một chiếc kẹp giấy, nhưng xin đừng chọc ngoáy.
2. để lãng phí thời (gian) gian khi di chuyển. Tôi chỉ loanh quanh suốt buổi chiều và bất hoàn thành được gì nhiều. Đừng chọc ngoáy nữa và hãy di chuyển đi .. Xem thêm: xung quanh, chọc chọc ngoáy
(vào cái gì đó) Đi để chọc vào (trong cái gì đó) .. Xem thêm: xung quanh, chọc chọc xung quanh
Ngoài ra, chọc ngoáy. Nhìn qua tất cả thứ; cùng thời, thực hiện một cuộc điều tra. Ví dụ, tui đang dò xét trên gác mái khi tìm thấy những bức ảnh cũ này, hay Người thám hi sinh đang dò xét, theo dõi nơi cô ấy vừa đi vào ngày chết chóc đó. [Đầu những năm 1800] Cũng xem mũi về; chọc mũi vào. . Xem thêm: xung quanh, chọc ngoáy. Xem thêm:
An poke around idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with poke around, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ poke around