to my mind Thành ngữ, tục ngữ, slang phrasesto my mind Thành ngữ, tục ngữ · với tâm trí của tui · to my apperception · to ˈ my apperception.
pass through(one's) mind Thành ngữ, tục ngữNghĩa
là gì: absent-minded absent-minded /'æbsənt'maindid/. tính từ. lơ đãng ... Let me acquaint you what aloof beyond
my mind. As you were speaking ...
it blows my mind Thành ngữ, tục ngữ, slang phrasesNghĩa
là gì: absent-minded absent-minded /'æbsənt'maindid/. tính từ. lơ đãng ...
my mind, allowing users to choose the best word for their specific context.
have a lot on mind Thành ngữ, tục ngữi have a lot
on my mind nghia
la gi Have a lot
on his mind nghĩa
là gì. An have a lot on mind idiom dictionary is a great resource for writers, students, and ...
bring to mind Thành ngữ, tục ngữ, slang phrasesaccompany · ghi nhớ lại · nhớ lại · mang / gọi ai đó / điều
gì đó để
ˈmind · mang lại.
Đồng nghĩa của mind - Synonym of overwhelmingtâm, tâm trí, tinh thần.
mind and body: tinh thần và thể chất ; trí, trí tuệ, trí óc ; ký ức, trí nhớ. to call (bring) something to
mind: nhớ lại một cái
gì ; sự ...
Dictionary have in mind là gìghi nhớ · có ai đó hoặc điều
gì đó trong tâm trí · có ý định làm điều
gì đó · có điều
gì đó trong đầu · accept somebody / article in
ˈmind (for something) · ...
keep your mind on something Thành ngữ, tục ngữkeep your
mind on something Thành ngữ, tục ngữ · giữ tâm trí của (một người) về (điều
gì đó) · hãy giữ tâm trí của bạn về điều
gì đó · tâm trí của bạn đang ở cái ...
weigh on your mind Thành ngữ, tục ngữNghĩa
là gì: absent-minded absent-minded /'æbsənt'maindid/. tính từ. lơ đãng ...
my criticism of what you did, a tongue-lashing If
my son stayed out all night, I' ...
close your mind Thành ngữ, tục ngữ, slang phrasesNghĩa
là gì: absent-minded absent-minded /'æbsənt'maindid/. tính từ. lơ đãng ...
my criticism of what you did, a tongue-lashing If
my son stayed out all night, I' ...