to the point Thành ngữ, tục ngữ, slang phrasesv. phr. To talk about the important thing; reach the important facts of the matter; reach the central question or fact. Henry was giving a lot of history and ...
at the point of Thành ngữ, tục ngữ, slang phrasesat the point of Thành ngữ, tục ngữ · về điểm (đang làm điều
gì đó) · về điểm.
Dictionary at the point là gì - Synonym of resourcefulat the point of Thành ngữ, tục ngữ · về điểm (đang làm điều
gì đó) · về điểm. ... Tại thời (gian) điểm đó, chúng tui
là đội bóng được xếp hạng tốt nhất trong nước ...
up to a point Thành ngữ, tục ngữ, slang phrasesup to a
point Thành ngữ, tục ngữ · đến một điểm (nhất định) · cho đến một điểm nào đó · up to a (nhất định)
ˈpoint.
come to the point nghĩa là gìDictionary come
to the point nghĩa
là gì ... Free Dictionary for word usage come
to the point nghĩa
là gì, Synonym, Antonym, Idioms, Slang. ... v. phr. To talk ...
get the point Thành ngữ, tục ngữ, slang phrasesCùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ get the
point. ... Nghĩa
là gì, Thành ngữ, tục ngữ. get the
point Thành ...
at this point Thành ngữ, tục ngữ, slang phrasesCùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ at this
point. ... Nghĩa
là gì, Thành ngữ, tục ngữ. at this
point Thành ...
at that point Thành ngữ, tục ngữ, slang phrasesCùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ at that
point. ... Nghĩa
là gì, Thành ngữ, tục ngữ. at that
point Thành ...
take someone's point Thành ngữ, tục ngữtake someone's
point Thành ngữ, tục ngữ · nắm bắt (của một người) quan điểm · nắm lấy quan điểm của ai đó · lấy quan điểm của ai đó.
Đồng nghĩa của on the point of - Synonym of hardyCùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của
on the point of. ... Nghĩa
là gì, Thành ngữ, tục ngữ. Đồng nghĩa của
on the ...