Dictionary trái nghĩ với clean là gì

Loading results
Trái nghĩa của clean
Nghĩa là gì: clean clean /kli:n/. tính từ. sạch, sạch sẽ. a clean boy: đứa trẻ ... nghia la gi trái nghĩa với trong sạch trai nghia voi trong sach sinonim clean.
trái nghĩa với trong sạch
... từ clean từ trái nghĩa với từ dọn sạch contrario di clean clearn new words nghia la gi trái nghĩa với trong sạch trai nghia voi trong sach sinonim clean.
Đồng nghĩa của clean
Nghĩa là gì: clean clean /kli:n/. tính từ. sạch, sạch sẽ. a clean boy: đứa trẻ ... nghia la gi trái nghĩa với trong sạch trai nghia voi trong sach sinonim clean.
Synonyme de clean
... từ trái nghĩa với từ clean từ trái nghĩa với từ dọn sạch contrario di clean clearn new words nghia la gi trái nghĩa với trong sạch trai nghia voi trong sach ...
Trái nghĩa của ugly
Nghĩa là gì: ugly ugly /'ʌgli/. tính từ. xấu, xấu xí. as ugly as sin: xấu như ma; to grow ugly: xấu đi. xấu, xấu xa, khó chịu; đáng sợ. ugly news: tin xấu ...
反义词 clean
... từ trái nghĩa với từ clean từ trái nghĩa với từ dọn sạch contrario di clean clearn new words nghia la gi trái nghĩa với trong sạch trai nghia voi trong sach ...
Trái nghĩa của come clean
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái nghĩa của come clean.
từ trái nghĩa với lau dọn
Free Dictionary for word usage từ trái nghĩa với lau dọn, Synonym, Antonym, Idioms, Slang. Trái nghĩa của clean. Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, ...
Trái nghĩa của make clean breast
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái nghĩa của make clean breast.
trái nghĩa với từ đối diện
Free Dictionary for word usage trái nghĩa với từ đối diện, Synonym, Antonym, Idioms, Slang.
Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock