Dictionary trái nghĩa của bottom

Loading results
Trái nghĩa của bottom
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái nghĩa của bottom.
Trái nghĩa của bottoms
Nghĩa là gì: bottoms bottom /'bɔtəm/. danh từ. phần dưới cùng; đáy. at the bottom of the street: ở cuối phố; the bottom of a page: cuối trang; the bottom of ...
Đồng nghĩa của hit bottom
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của hit bottom.
Trái nghĩa của refining
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái nghĩa của refining.
Trái nghĩa của captain
Trái nghĩa của captain. Danh từ. follower bottom foot · Đồng nghĩa của captain · captain Thành ngữ, tục ngữ. English Vocalbulary. Trái nghĩa của capstone Trái ...
Trái nghĩa của crescendo
(nghĩa bóng) sự tới đỉnh cao. Trái nghĩa của crescendo. Danh từ. base bottom decline nadir · Đồng nghĩa của crescendo · crescendo Thành ngữ, tục ngữ. English ...
Trái nghĩa của peak
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái nghĩa của peak.
Trái nghĩa của infrastructure
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái nghĩa của infrastructure.
Đồng nghĩa của billowing
Đồng nghĩa của billowing. Tính từ. baggy bottom-heavy pear-shaped oversize voluminous unshapely ill-fitting · Trái nghĩa của billowing · billowing Thành ngữ, ...
Đồng nghĩa của top ten
Trái nghĩa của top ten. English Vocalbulary. Đồng nghĩa của topsy turvey Đồng ... bottom Đồng nghĩa của top twenty Đồng nghĩa của top up Đồng nghĩa của top up.
Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock