+ Các yếu tố cơ cấu của một nền kinh tế tạo điều kiện thuận lợi cho việc luân chuyển hàng hoá và dịch vụ giữa người mua và người bán.
Some examples of word usage: infrastructure
1. The government is investing in improving the country's infrastructure to support economic growth.
Chính phủ đang đầu tư vào việc cải thiện cơ sở hạ tầng của đất nước để hỗ trợ sự phát triển kinh tế.
2. The company is expanding its infrastructure to accommodate more employees.
Công ty đang mở rộng cơ sở hạ tầng để chứa đựng nhiều nhân viên hơn.
3. Proper infrastructure is essential for a city to function efficiently.
Cơ sở hạ tầng đúng đắn là rất quan trọng để một thành phố hoạt động hiệu quả.
4. The lack of infrastructure in rural areas hinders development and access to basic services.
Sự thiếu hụt cơ sở hạ tầng ở các khu vực nông thôn làm trở ngại cho sự phát triển và tiếp cận các dịch vụ cơ bản.
5. The city council is planning to upgrade the transportation infrastructure to reduce traffic congestion.
Hội đồng thành phố đang lên kế hoạch nâng cấp cơ sở hạ tầng giao thông để giảm ùn tắc giao thông.
6. A strong infrastructure is crucial for businesses to thrive in a competitive market.
Một cơ sở hạ tầng mạnh mẽ là vô cùng quan trọng để các doanh nghiệp phát triển trong một thị trường cạnh tranh.
An infrastructure antonym dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with infrastructure, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Từ trái nghĩa của infrastructure