Trái nghĩa của lightCùng học tiếng anh
với từ điển
Từ đồng nghĩa, cách dùng
từ tương tự,
Trái nghĩa của
light.
trái nghĩa trái nghĩa với từ lightFree Dictionary for word usage trái nghĩa
trái nghĩa với từ light, Synonym, Antonym, Idioms, Slang.
Đồng nghĩa của lightdanh
từ. ánh sáng, ánh sáng mặt trời, ánh sáng ban ngày ; tính
từ. sáng sủa, sáng ; ngoại động
từ lit, lighted. đốt, thắp, châm, nhóm ; nội động
từ. ((thường) + up ...
Trái nghĩa của light upCùng học tiếng anh
với từ điển
Từ đồng nghĩa, cách dùng
từ tương tự,
Trái nghĩa của
light up.
Trái nghĩa của dimCùng học tiếng anh
với từ điển
Từ đồng nghĩa, cách dùng
từ tương tự,
Trái nghĩa của dim. ... a dim
light: ánh sáng lờ mờ; a dim room: gian phòng tối mờ mờ ...
Trái nghĩa của lightlyCùng học tiếng anh
với từ điển
Từ đồng nghĩa, cách dùng
từ tương tự,
Trái nghĩa của lightly.
Trái nghĩa của lightweightCùng học tiếng anh
với từ điển
Từ đồng nghĩa, cách dùng
từ tương tự,
Trái nghĩa của lightweight.
Đồng nghĩa của shed light onCùng học tiếng anh
với từ điển
Từ đồng nghĩa, cách dùng
từ tương tự,
Đồng nghĩa của shed
light on.
Trái nghĩa của lightheartedCùng học tiếng anh
với từ điển
Từ đồng nghĩa, cách dùng
từ tương tự,
Trái nghĩa của lighthearted.
Trái nghĩa của lighterCùng học tiếng anh
với từ điển
Từ đồng nghĩa, cách dùng
từ tương tự,
Trái nghĩa của lighter.