Trái nghĩa của clearlyCùng học tiếng anh
với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Trái nghĩa của
clearly.
trái nghĩa với clearlyFree Dictionary for word usage
trái nghĩa với clearly, Synonym, Antonym, Idioms, Slang.
từ trái nghĩa với tan biếnFree Dictionary for word usage từ
trái nghĩa với tan biến, Synonym, ... ngươci nghĩa
với clearly tu trai nghia voi
clearly trái nghĩa với clear trai nghia ...
Đồng nghĩa của clearlyCùng học tiếng anh
với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của
clearly. ... to speak
clearly: nói rõ ràng ...
Trái nghĩa của
clearly.
Trái nghĩa của speakNghĩa là gì: speak speak /spi:k/. nội động từ spoke, (từ cổ,
nghĩa cổ) spake; spoken. nói. to learn to speak: tập nói. nói
với, nói chuyện, nói lên.
Trái nghĩa của clear... clears up đồng nghĩaclears up ngươci nghĩa
với clearly tu trai nghia voi
clearly trái nghĩa với clear trai nghia vơi clear từ
trái nghĩa với tan biến.
Đồng nghĩa của definitelyCùng học tiếng anh
với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của definitely. ...
Trái nghĩa của definitely.
trái nghĩa more and more- Cùng học tiếng anh
với từ điển Từ đồng nghĩa, ... ...
Trái nghĩa của more or less ; exactly literally precisely smack-dab squarely ; accurately
clearly ...
Trái nghĩa của stateCùng học tiếng anh
với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Trái nghĩa ...
Trái nghĩa của state-certified accountant
Trái nghĩa của state
clearly ...
Sinônimo de clear... đồng nghĩa get clea 同義語 clean clear 同義語
trái nghĩa với clearly đồng nghĩa clears up đồng nghĩaclears up ngươci nghĩa với clearly tu trai nghia voi ...