Trái nghĩa của unclechú; bác; cậu; dượng · bác (tiếng xưng
với người có tuổi) · (thông tục) người có hiệu cầm đồ ·
Uncle Sam · to talk like a Dutch
uncle.
Đồng nghĩa của unclechú; bác; cậu; dượng · bác (tiếng xưng
với người có tuổi) · (thông tục) người có hiệu cầm đồ ·
Uncle Sam · to talk like a Dutch
uncle.
Sinonim dari uncle...
trái nghĩa với uncle là gì tìm từ trái nghĩa vs uncle trái nghĩa với từ uncle từ
trái nghĩa với uncle trái nghĩa với uncle. An uncle synonym dictionary is a ...
Contrario di uncle...
trái nghĩa với uncle là gì tìm từ trái nghĩa vs uncle trái nghĩa với từ uncle từ
trái nghĩa với uncle trái nghĩa với uncle. An uncle antonym dictionary is a ...
uncle Thành ngữ, tục ngữ, slang phrasessay uncle|cry|cry uncle|say|uncle. v. phr., informal To say that you surrender ... uncle trái nghĩa với từ uncle từ
trái nghĩa với uncle trái nghĩa với uncle.
Trái nghĩa của see offCùng học tiếng anh
với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái ...
uncle Trái nghĩa của see out
Trái nghĩa của seep
Trái nghĩa của seepage. An ...
Trái nghĩa của unclesbác (tiếng xưng
với người có tuổi). (thông tục) người có hiệu cầm đồ.
Uncle Sam. chú Xam (Hoa kỳ). to talk like a Dutch
uncle. (xem) Dutch.
Trái nghĩa của ...
Антонимом uncle...
trái nghĩa với uncle là gì tìm từ trái nghĩa vs uncle trái nghĩa với từ uncle từ
trái nghĩa với uncle trái nghĩa với uncle. An uncle antonym dictionary is a ...
Trái nghĩa của unclearCùng học tiếng anh
với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái ...
Trái nghĩa của unclench
Trái nghĩa của
Uncle Sam
Trái nghĩa của unclever. An ...
Trái nghĩa của maternalmaternal
uncle: cậu (em mẹ, anh mẹ); maternal grandfather: ông ngoại. Trái ... Cùng học tiếng anh
với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Trái nghĩa ...