English Vocalbulary

Từ trái nghĩa của female Từ trái nghĩa của distaff Từ trái nghĩa của hereditary Từ trái nghĩa của motherly Từ trái nghĩa của matrilineal Từ trái nghĩa của make Từ trái nghĩa của produce Từ trái nghĩa của create Từ trái nghĩa của generate Từ trái nghĩa của gloomy Từ trái nghĩa của traditional Từ trái nghĩa của derivative Từ trái nghĩa của hatch Từ trái nghĩa của procreate Từ trái nghĩa của originate Từ trái nghĩa của inherent Từ trái nghĩa của source Từ trái nghĩa của dejected Từ trái nghĩa của provenience Từ trái nghĩa của rootstock Từ trái nghĩa của father Từ trái nghĩa của native Từ trái nghĩa của genetic Từ trái nghĩa của ingrained Từ trái nghĩa của time honored Từ trái nghĩa của innate Từ trái nghĩa của origin Từ trái nghĩa của feminine Từ trái nghĩa của intrinsic Từ trái nghĩa của old man Từ trái nghĩa của mother Từ trái nghĩa của paternal Từ trái nghĩa của inborn Từ trái nghĩa của close relative Từ trái nghĩa của spawn Từ trái nghĩa của precursor Từ trái nghĩa của heroine Từ trái nghĩa của tribal Từ trái nghĩa của dame Từ trái nghĩa của congenital Từ trái nghĩa của inherited Từ trái nghĩa của progenitor Từ trái nghĩa của lass Từ trái nghĩa của woman Từ trái nghĩa của lady Từ trái nghĩa của broad Từ trái nghĩa của atavistic Từ trái nghĩa của womanish Từ trái nghĩa của muliebrity Từ trái nghĩa của inbred antonym of maternal
Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock