trái nghĩa với vĩ đạiFree Dictionary for word usage
trái nghĩa với vĩ đại, Synonym, Antonym, Idioms, Slang.
Trái nghĩa của greatNghĩa là gì: great great /greit/. tính từ. lớn, to lớn,
vĩ đại. a wind: cơn gió lớn; a great distance: một khoảng cách lớn; the Great October Socialist ...
Synonym des trái nghĩa với vĩ đạiWörterbuch der ähnlichen Wörter, Verschiedene Wortlaut, Synonyme, Idiome für Synonym des
trái nghĩa với vĩ đại.
Đồng nghĩa của great...
trai nghia voi great antonim dari great sinonim great
trái nghĩa với great sinonimo di great adjective Arti dari Great word
vĩ đại trái nghĩa với j sinonim dari ...
Trái nghĩa của precious...
vĩ đại. (thông tục) khiếp, ghê gớm, ra trò, lắm, đại... (ngụ ý nhấn mạnh). a precious rascal: một thằng chí đểu, một thằng đại bất lương; don't be in such a ...
Synonyme de great...
với great Tu dong nghia voi great unimpressive nghĩa là j
trái nghĩa với vĩ ...
vĩ đại trái nghĩa với j sinonim dari great. An great synonym dictionary is a ...
Synonym of great...
với great Tu dong nghia voi great unimpressive nghĩa là j
trái nghĩa với vĩ ...
vĩ đại trái nghĩa với j sinonim dari great. An great synonym dictionary is a ...
great Thành ngữ, tục ngữ, slang phrases: cuộc cách mạng xã hội chủ nghĩa tháng mười
vĩ đại); a great writer: một nhà ...
vĩ đại trái nghĩa với j sinonim dari great. An great idiom dictionary is a ...
Trái nghĩa của mightyto lớn,
vĩ đại, hùng vĩ, đồ sộ. the mighty ocean: đại dương hùng vĩ. (thông ... Cùng học tiếng anh
với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Trái nghĩa ...
Antonym of great...
với great Tu dong nghia voi great unimpressive nghĩa là j
trái nghĩa với vĩ ...
vĩ đại trái nghĩa với j sinonim dari great. An great antonym dictionary is a ...