Some examples of word usage: TRUE
1. It is true that she is the best student in the class.
- Đúng là cô ấy là học sinh giỏi nhất trong lớp.
2. The rumors about their breakup turned out to be true.
- Những tin đồn về việc họ chia tay đã trở thành sự thật.
3. It is true that hard work pays off in the end.
- Đúng là công việc chăm chỉ sẽ được đền đáp cuối cùng.
4. He always speaks the truth, no matter how harsh it may be.
- Anh ấy luôn nói sự thật, dù có khó khăn đến đâu.
5. The movie was based on a true story of survival.
- Bộ phim được dựa trên một câu chuyện có thật về sự sống sót.
6. True happiness comes from within, not from material possessions.
- Hạnh phúc thực sự đến từ bên trong, không phải từ tài sản vật chất.