English Vocalbulary

Từ trái nghĩa của stranger Từ trái nghĩa của newcomer Từ trái nghĩa của outsider Từ trái nghĩa của alien Từ trái nghĩa của immigrant Từ trái nghĩa của deportee Từ trái nghĩa của refugee Từ trái nghĩa của visitor Từ trái nghĩa của new Từ trái nghĩa của interesting Từ trái nghĩa của remote Từ trái nghĩa của different Từ trái nghĩa của foreign Từ trái nghĩa của cede Từ trái nghĩa của outlander Từ trái nghĩa của hostile Từ trái nghĩa của unknown Từ trái nghĩa của outlandish Từ trái nghĩa của emigrant Từ trái nghĩa của estrange Từ trái nghĩa của exotic Từ trái nghĩa của unfamiliar Từ trái nghĩa của extraneous Từ trái nghĩa của incongruous Từ trái nghĩa của outcast Từ trái nghĩa của external Từ trái nghĩa của layperson Từ trái nghĩa của repugnant Từ trái nghĩa của unfriendly Từ trái nghĩa của visitant Từ trái nghĩa của extrinsic Từ trái nghĩa của unaccustomed Từ trái nghĩa của phantasma Từ trái nghĩa của tourist Từ trái nghĩa của arrival Từ trái nghĩa của newbie Từ trái nghĩa của outside Từ trái nghĩa của guest Từ trái nghĩa của beginner Từ trái nghĩa của ghost Từ trái nghĩa của tyro Từ trái nghĩa của outer Từ trái nghĩa của outlier Từ trái nghĩa của apprentice Từ trái nghĩa của resentful Từ trái nghĩa của trainee Từ trái nghĩa của entrant Từ trái nghĩa của novice Từ trái nghĩa của expatriate Từ trái nghĩa của migrant Từ trái nghĩa của colonial Từ trái nghĩa của renegade Từ trái nghĩa của uncharted Từ trái nghĩa của novitiate Từ trái nghĩa của tenderfoot Từ trái nghĩa của recruit Từ trái nghĩa của rookie Từ trái nghĩa của exogenous Từ trái nghĩa của boarder Từ trái nghĩa của layman Từ trái nghĩa của unexplored Từ trái nghĩa của house guest Từ trái nghĩa của poltergeist Từ trái nghĩa của expat Từ trái nghĩa của fledgling Từ trái nghĩa của greenhorn Từ trái nghĩa của company Từ trái nghĩa của deserter Từ trái nghĩa của neophyte Từ trái nghĩa của nonmember Từ trái nghĩa của extraterrestrial Từ trái nghĩa của imported Từ trái nghĩa của otherworldly Từ trái nghĩa của nonresident Từ trái nghĩa của stateless Từ trái nghĩa của sightseer Từ trái nghĩa của upstart Từ trái nghĩa của out of this world Từ trái nghĩa của colonist Từ trái nghĩa của holidaymaker Từ trái nghĩa của attendee Từ trái nghĩa của misfit Từ trái nghĩa của reject Từ trái nghĩa của strange Từ trái nghĩa của recluse Từ trái nghĩa của from abroad Từ trái nghĩa của homeless
Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock