English Vocalbulary

Từ trái nghĩa của support Từ trái nghĩa của ease Từ trái nghĩa của sustain Từ trái nghĩa của cultivate Từ trái nghĩa của give Từ trái nghĩa của foster Từ trái nghĩa của harbor Từ trái nghĩa của contract Từ trái nghĩa của wear Từ trái nghĩa của restrict Từ trái nghĩa của decrease Từ trái nghĩa của cherish Từ trái nghĩa của compress Từ trái nghĩa của decline Từ trái nghĩa của minimize Từ trái nghĩa của raise Từ trái nghĩa của hesitate Từ trái nghĩa của reduce Từ trái nghĩa của recede Từ trái nghĩa của foment Từ trái nghĩa của withdraw Từ trái nghĩa của ebb Từ trái nghĩa của diminish Từ trái nghĩa của influence Từ trái nghĩa của tend Từ trái nghĩa của peter Từ trái nghĩa của heal Từ trái nghĩa của wane Từ trái nghĩa của lessen Từ trái nghĩa của feed Từ trái nghĩa của dwindle Từ trái nghĩa của nurture Từ trái nghĩa của constrict Từ trái nghĩa của cure Từ trái nghĩa của wither Từ trái nghĩa của retreat Từ trái nghĩa của condense Từ trái nghĩa của minister Từ trái nghĩa của shorten Từ trái nghĩa của attenuate Từ trái nghĩa của conserve Từ trái nghĩa của start Từ trái nghĩa của deflate Từ trái nghĩa của downsize Từ trái nghĩa của flinch Từ trái nghĩa của collapse inward Từ trái nghĩa của nourish Từ trái nghĩa của shrivel Từ trái nghĩa của taper Từ trái nghĩa của care Từ trái nghĩa của hug Từ trái nghĩa của desiccate Từ trái nghĩa của overthinker Từ trái nghĩa của quake Từ trái nghĩa của fear Từ trái nghĩa của serve Từ trái nghĩa của overindulge Từ trái nghĩa của baby Từ trái nghĩa của constringe Từ trái nghĩa của companion Từ trái nghĩa của recoil Từ trái nghĩa của rear Từ trái nghĩa của guardian Từ trái nghĩa của treat Từ trái nghĩa của advisor Từ trái nghĩa của blench Từ trái nghĩa của dwarf Từ trái nghĩa của quail Từ trái nghĩa của cradle Từ trái nghĩa của cower Từ trái nghĩa của attend Từ trái nghĩa của cringe Từ trái nghĩa của draw back Từ trái nghĩa của sip Từ trái nghĩa của guru Từ trái nghĩa của blanch Từ trái nghĩa của coddle Từ trái nghĩa của suck Từ trái nghĩa của wince Từ trái nghĩa của attendant Từ trái nghĩa của mentor Từ trái nghĩa của leader Từ trái nghĩa của pundit Từ trái nghĩa của back away Từ trái nghĩa của take in Từ trái nghĩa của get less Từ trái nghĩa của let the air out Từ trái nghĩa của mother Từ trái nghĩa của get smaller Từ trái nghĩa của implode Từ trái nghĩa của guide Từ trái nghĩa của doctor Từ trái nghĩa của critic Từ trái nghĩa của questioner Từ trái nghĩa của physician Từ trái nghĩa của take care of Từ trái nghĩa của representative Từ trái nghĩa của back off Từ trái nghĩa của miniaturize Từ trái nghĩa của reviewer
Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock