English Vocalbulary

Từ trái nghĩa của delay Từ trái nghĩa của cessation Từ trái nghĩa của break Từ trái nghĩa của respite Từ trái nghĩa của arrest Từ trái nghĩa của retardation Từ trái nghĩa của abeyance Từ trái nghĩa của gap Từ trái nghĩa của rest Từ trái nghĩa của pause Từ trái nghĩa của truce Từ trái nghĩa của remission Từ trái nghĩa của dissolution Từ trái nghĩa của discontinuance Từ trái nghĩa của disturbance Từ trái nghĩa của discontinuity Từ trái nghĩa của idleness Từ trái nghĩa của economy Từ trái nghĩa của thriftiness Từ trái nghĩa của adjournment Từ trái nghĩa của hindrance Từ trái nghĩa của discontinuation Từ trái nghĩa của dismissal Từ trái nghĩa của protest Từ trái nghĩa của inaction Từ trái nghĩa của exclusion Từ trái nghĩa của lapse Từ trái nghĩa của obstacle Từ trái nghĩa của downtime Từ trái nghĩa của recess Từ trái nghĩa của preclusion Từ trái nghĩa của hitch Từ trái nghĩa của stoppage Từ trái nghĩa của stay Từ trái nghĩa của dislocation Từ trái nghĩa của leisure Từ trái nghĩa của prevention Từ trái nghĩa của laziness Từ trái nghĩa của miscarriage Từ trái nghĩa của obviation Từ trái nghĩa của inertness Từ trái nghĩa của slothfulness Từ trái nghĩa của interlude Từ trái nghĩa của distraction Từ trái nghĩa của stopping Từ trái nghĩa của sabotage Từ trái nghĩa của shiftlessness Từ trái nghĩa của tie up Từ trái nghĩa của sleep Từ trái nghĩa của solution Từ trái nghĩa của torpor Từ trái nghĩa của shuteye Từ trái nghĩa của presence Từ trái nghĩa của halt Từ trái nghĩa của rift Từ trái nghĩa của hiatus Từ trái nghĩa của expulsion Từ trái nghĩa của deferment Từ trái nghĩa của slumber Từ trái nghĩa của intrusion Từ trái nghĩa của interval Từ trái nghĩa của ruckus Từ trái nghĩa của inactivity Từ trái nghĩa của armistice Từ trái nghĩa của interim Từ trái nghĩa của dip Từ trái nghĩa của breakoff Từ trái nghĩa của freeze Từ trái nghĩa của disconnection Từ trái nghĩa của magma Từ trái nghĩa của vacation Từ trái nghĩa của postponement Từ trái nghĩa của quiescence Từ trái nghĩa của reprieve Từ trái nghĩa của nap Từ trái nghĩa của breakdown Từ trái nghĩa của spell Từ trái nghĩa của vapor Từ trái nghĩa của invisibility Từ trái nghĩa của excommunication Từ trái nghĩa của hiddenness Từ trái nghĩa của time out Từ trái nghĩa của disruption Từ trái nghĩa của outage
Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock