1. Her elegant dress accentuated her slender figure.
- Chiếc váy thanh lịch của cô ấy làm nổi bật thân hình mảnh mai của cô ấy.
2. The bright red lipstick accentuated her full lips.
- Son môi màu đỏ tươi làm nổi bật đôi môi đầy đặn của cô ấy.
3. The dark clouds accentuated the gloomy mood of the day.
- Những đám mây đen làm tăng thêm tâm trạng u ám của ngày hôm đó.
4. The artist used shading to accentuate the features of the portrait.
- Họa sĩ sử dụng kỹ thuật tô bóng để làm nổi bật các đặc điểm của bức chân dung.
5. The music accentuated the emotional impact of the scene in the movie.
- Âm nhạc làm tăng cường ảnh hưởng cảm xúc của cảnh trong bộ phim.
6. The lighting in the room accentuated the vibrant colors of the paintings on the walls.
- Ánh sáng trong phòng làm nổi bật những màu sắc sống động của các bức tranh trên tường.
Translation into Vietnamese:
1. Chiếc váy thanh lịch của cô ấy làm nổi bật thân hình mảnh mai của cô ấy.
2. Son môi màu đỏ tươi làm nổi bật đôi môi đầy đặn của cô ấy.
3. Những đám mây đen làm tăng thêm tâm trạng u ám của ngày hôm đó.
4. Họa sĩ sử dụng kỹ thuật tô bóng để làm nổi bật các đặc điểm của bức chân dung.
5. Âm nhạc làm tăng cường ảnh hưởng cảm xúc của cảnh trong bộ phim.
6. Ánh sáng trong phòng làm nổi bật những màu sắc sống động của các bức tranh trên tường.
An accentuated antonym dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with accentuated, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Từ trái nghĩa của accentuated