Some examples of word usage: apprehensiveness
1. Her apprehensiveness about starting a new job was evident in her nervous behavior.
(Cảm giác lo lắng của cô ấy khi bắt đầu công việc mới rõ ràng thấy qua cách cư xử lo lắng của cô ấy.)
2. The apprehensiveness in the air was palpable as the storm approached.
(Sự lo lắng trong không khí trở nên rõ ràng khi cơn bão đến gần.)
3. He couldn't shake off the feeling of apprehensiveness as he waited for the test results.
(Anh ta không thể thoát khỏi cảm giác lo lắng khi chờ đợi kết quả kiểm tra.)
4. The apprehensiveness in her voice made it clear that she was uncertain about the decision.
(Su lo lắng trong giọng nói của cô ấy làm cho rõ ràng cô ấy không chắc chắn về quyết định.)
5. The apprehensiveness of the situation made him hesitate before taking any action.
(Sự lo lắng của tình huống khiến anh ta do dự trước khi thực hiện bất kỳ hành động nào.)
6. Despite her apprehensiveness, she knew she had to face her fears and confront the situation head-on.
(Mặc dù lo lắng, cô ấy biết rằng cô ấy phải đối mặt với nỗi sợ hãi và đối mặt với tình huống trực diện.)