English Vocalbulary

Từ trái nghĩa của miscalculate Từ trái nghĩa của blunder Từ trái nghĩa của err Từ trái nghĩa của underestimate Từ trái nghĩa của be mistaken Từ trái nghĩa của mistake Từ trái nghĩa của misapprehend Từ trái nghĩa của misunderstand Từ trái nghĩa của misconstrue Từ trái nghĩa của misinterpret Từ trái nghĩa của miss Từ trái nghĩa của misestimate Từ trái nghĩa của slip Từ trái nghĩa của depreciate Từ trái nghĩa của fail Từ trái nghĩa của bungle Từ trái nghĩa của wrong Từ trái nghĩa của neglect Từ trái nghĩa của botch Từ trái nghĩa của undoing Từ trái nghĩa của muddle Từ trái nghĩa của minimize Từ trái nghĩa của disparage Từ trái nghĩa của belittle Từ trái nghĩa của misconceive Từ trái nghĩa của failure Từ trái nghĩa của decry Từ trái nghĩa của default Từ trái nghĩa của miscarry Từ trái nghĩa của misadventure Từ trái nghĩa của misjudge Từ trái nghĩa của disappointment Từ trái nghĩa của struggle Từ trái nghĩa của misread Từ trái nghĩa của insult Từ trái nghĩa của solecism Từ trái nghĩa của collapse Từ trái nghĩa của deprecate Từ trái nghĩa của break Từ trái nghĩa của goof Từ trái nghĩa của unfitness Từ trái nghĩa của violate Từ trái nghĩa của indiscretion Từ trái nghĩa của error Từ trái nghĩa của improperness Từ trái nghĩa của lapse Từ trái nghĩa của omission Từ trái nghĩa của fiasco Từ trái nghĩa của infelicity Từ trái nghĩa của mishandle wide of the mark là gì
Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock