English Vocalbulary

Từ trái nghĩa của educated Từ trái nghĩa của manufactured Từ trái nghĩa của tailored Từ trái nghĩa của wrought Từ trái nghĩa của precast Từ trái nghĩa của influenced Từ trái nghĩa của full fashioned Từ trái nghĩa của tapering Từ trái nghĩa của good Từ trái nghĩa của complete Từ trái nghĩa của clever Từ trái nghĩa của sharp Từ trái nghĩa của narrow Từ trái nghĩa của great Từ trái nghĩa của wise Từ trái nghĩa của done Từ trái nghĩa của fictitious Từ trái nghĩa của tough Từ trái nghĩa của false Từ trái nghĩa của knowledgeable Từ trái nghĩa của affected Từ trái nghĩa của excited Từ trái nghĩa của broken Từ trái nghĩa của disappointed Từ trái nghĩa của unnatural Từ trái nghĩa của managed Từ trái nghĩa của concrete Từ trái nghĩa của cultured Từ trái nghĩa của enlightened Từ trái nghĩa của methodical Từ trái nghĩa của prostrate Từ trái nghĩa của plastic Từ trái nghĩa của finished Từ trái nghĩa của civilized Từ trái nghĩa của used Từ trái nghĩa của partial Từ trái nghĩa của bound Từ trái nghĩa của cultivated Từ trái nghĩa của learned Từ trái nghĩa của trained Từ trái nghĩa của built Từ trái nghĩa của synthetic Từ trái nghĩa của bred Từ trái nghĩa của prejudiced Từ trái nghĩa của unjust Từ trái nghĩa của invented Từ trái nghĩa của raised Từ trái nghĩa của preppy Từ trái nghĩa của susceptible Từ trái nghĩa của adapted Từ trái nghĩa của regulated Từ trái nghĩa của overcome Từ trái nghĩa của well read Từ trái nghĩa của inseparable Từ trái nghĩa của literate Từ trái nghĩa của passable Từ trái nghĩa của stabbing Từ trái nghĩa của sage Từ trái nghĩa của artificial Từ trái nghĩa của downtrodden Từ trái nghĩa của down and out Từ trái nghĩa của scholarly Từ trái nghĩa của realized Từ trái nghĩa của taught Từ trái nghĩa của contrived Từ trái nghĩa của erudite Từ trái nghĩa của well informed Từ trái nghĩa của lettered Từ trái nghĩa của governed Từ trái nghĩa của informed Từ trái nghĩa của one sided Từ trái nghĩa của ersatz Từ trái nghĩa của done for Từ trái nghĩa của biased Từ trái nghĩa của instructed Từ trái nghĩa của industrial Từ trái nghĩa của narrowing Từ trái nghĩa của man made Từ trái nghĩa của urged Từ trái nghĩa của processed Từ trái nghĩa của organized Từ trái nghĩa của wounded Từ trái nghĩa của convinced Từ trái nghĩa của gradually reducing Từ trái nghĩa của sapient Từ trái nghĩa của defeated Từ trái nghĩa của persuaded Từ trái nghĩa của ordered Từ trái nghĩa của possessed Từ trái nghĩa của custom made Từ trái nghĩa của tailor made Từ trái nghĩa của bespoke Từ trái nghĩa của fitted Từ trái nghĩa của customized Từ trái nghĩa của controlled
Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock