Some examples of word usage: big wheel
1. The big wheel at the amusement park offers a great view of the city.
- Cái vòng quay lớn ở công viên giải trí mang lại tầm nhìn tuyệt vời của thành phố.
2. The big wheel on the bicycle helps to make riding easier.
- Bánh xe lớn trên xe đạp giúp việc điều khiển dễ dàng hơn.
3. The big wheel on the tractor helps it to move heavy loads.
- Bánh xe lớn trên máy cày giúp nó di chuyển những vận chuyển nặng.
4. The big wheel of fortune spun around, determining the winner of the game.
- Cái bánh rô lớn quay quanh, xác định người chiến thắng của trò chơi.
5. The big wheel of the car got stuck in a pothole.
- Bánh xe lớn của xe bị kẹt trong một cái ổ gà.
6. The big wheel of the crane lifted the heavy container effortlessly.
- Bánh xe lớn của cần cẩu nâng container nặng một cách dễ dàng.