Some examples of word usage: blamelessly
1. She completed the project blamelessly, without making any mistakes.
- Cô ấy hoàn thành dự án một cách không có lỗi lầm.
2. The child played blamelessly in the park, unaware of any danger.
- Đứa trẻ chơi đùa trong công viên một cách không có tội lỗi, không biết về nguy hiểm nào.
3. Despite the difficulties, she continued to work blamelessly towards her goals.
- Mặc dù khó khăn, cô ấy vẫn tiếp tục làm việc không có lỗi lầm hướng đến mục tiêu của mình.
4. The company was able to navigate through the crisis blamelessly, maintaining its reputation.
- Công ty đã có thể vượt qua khủng hoảng một cách không có lỗi lầm, duy trì uy tín của mình.
5. He defended himself blamelessly in court, proving his innocence.
- Anh ta tự vệ mình một cách không có lỗi lầm tại tòa, chứng minh sự vô tội của mình.
6. The team carried out the mission blamelessly, completing it ahead of schedule.
- Đội đã thực hiện nhiệm vụ một cách không có lỗi lầm, hoàn thành trước kế hoạch.