Some examples of word usage: blamer
1. She is always the blamer, never taking responsibility for her own mistakes.
-> Cô ấy luôn chỉ trách người khác, không bao giờ chịu trách nhiệm cho lỗi của mình.
2. Don't be a blamer, try to understand the situation from the other person's perspective.
-> Đừng chỉ trách người khác, hãy cố gắng hiểu tình hình từ góc nhìn của người khác.
3. The blamer pointed fingers at everyone else except themselves.
-> Người chỉ trách này chỉ trỏ ngón tại tất cả mọi người ngoại trừ chính họ.
4. Being a constant blamer can damage relationships and trust.
-> Việc luôn chỉ trách người khác có thể gây hại cho mối quan hệ và sự tin tưởng.
5. The blamer refused to see their own faults and shortcomings.
-> Người chỉ trách từ chối nhìn thấy lỗi và thiếu sót của chính mình.
6. Instead of being a blamer, try to find solutions and work towards improvement.
-> Thay vì chỉ trách, hãy cố gắng tìm giải pháp và làm việc để cải thiện.