Some examples of word usage: blamelessness
1. Her blamelessness in the situation was evident to everyone involved.
- Sự vô tội của cô ấy trong tình huống đó rõ ràng với tất cả mọi người liên quan.
2. Despite the accusations, his blamelessness was proven by the evidence.
- Mặc dù bị buộc tội, sự vô tội của anh ấy đã được chứng minh bằng bằng chứng.
3. The blamelessness of the child was undeniable, as he was clearly not involved in the incident.
- Sự vô tội của đứa trẻ không thể phủ nhận, vì rõ ràng anh ta không liên quan đến vụ việc.
4. She maintained her blamelessness throughout the investigation, never once wavering in her innocence.
- Cô ấy duy trì sự vô tội của mình suốt quá trình điều tra, không bao giờ do dự trong sự trong sạch của mình.
5. The blamelessness of the victim was evident, as he was simply in the wrong place at the wrong time.
- Sự vô tội của nạn nhân rõ ràng, vì anh ta chỉ đơn giản là ở sai nơi vào thời điểm sai.
6. Despite the rumors circulating, her blamelessness was unquestionable to those who truly knew her.
- Mặc dù tin đồn lan truyền, sự vô tội của cô ấy không thể nghi ngờ với những người thực sự hiểu biết về cô ấy.