Từ trái nghĩa của chug a lug

Động từ

sip

Từ đồng nghĩa của chug a lug

English Vocalbulary

Từ trái nghĩa của support Từ trái nghĩa của take Từ trái nghĩa của suffer Từ trái nghĩa của drain Từ trái nghĩa của consume Từ trái nghĩa của accept Từ trái nghĩa của face Từ trái nghĩa của abide Từ trái nghĩa của bolt Từ trái nghĩa của believe Từ trái nghĩa của tolerate Từ trái nghĩa của endure Từ trái nghĩa của countenance Từ trái nghĩa của digest Từ trái nghĩa của gorge Từ trái nghĩa của absorb Từ trái nghĩa của sup Từ trái nghĩa của repress Từ trái nghĩa của devour Từ trái nghĩa của go Từ trái nghĩa của cram Từ trái nghĩa của guzzle Từ trái nghĩa của brook Từ trái nghĩa của lump Từ trái nghĩa của bear Từ trái nghĩa của put away Từ trái nghĩa của engorge Từ trái nghĩa của wolf Từ trái nghĩa của stomach Từ trái nghĩa của puff Từ trái nghĩa của susceptible Từ trái nghĩa của credit Từ trái nghĩa của imbibe Từ trái nghĩa của ingest Từ trái nghĩa của eat Từ trái nghĩa của go through Từ trái nghĩa của gormandize Từ trái nghĩa của inhale Từ trái nghĩa của quaff Từ trái nghĩa của drink Từ trái nghĩa của sip Từ trái nghĩa của mumble Từ trái nghĩa của englut Từ trái nghĩa của pant Từ trái nghĩa của gobble Từ trái nghĩa của buy Từ trái nghĩa của slug Từ trái nghĩa của breathe Từ trái nghĩa của gobble up Từ trái nghĩa của fall for Từ trái nghĩa của chew Từ trái nghĩa của take something at face value Từ trái nghĩa của be tricked by Từ trái nghĩa của mutter Từ trái nghĩa của gobble down Từ trái nghĩa của taste
Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock