English Vocalbulary

Từ trái nghĩa của help Từ trái nghĩa của subordinate Từ trái nghĩa của accessory Từ trái nghĩa của sidekick Từ trái nghĩa của companion Từ trái nghĩa của colleague Từ trái nghĩa của participant Từ trái nghĩa của associate Từ trái nghĩa của partner Từ trái nghĩa của enabler Từ trái nghĩa của mate Từ trái nghĩa của hand Từ trái nghĩa của accomplice Từ trái nghĩa của direct report Từ trái nghĩa của patron Từ trái nghĩa của concierge Từ trái nghĩa của ally Từ trái nghĩa của cohort Từ trái nghĩa của advisor Từ trái nghĩa của follower Từ trái nghĩa của labor Từ trái nghĩa của fellow Từ trái nghĩa của friend Từ trái nghĩa của auxiliary Từ trái nghĩa của helpmate Từ trái nghĩa của deputy Từ trái nghĩa của underling Từ trái nghĩa của collaborator Từ trái nghĩa của benefactor Từ trái nghĩa của minion Từ trái nghĩa của attendant Từ trái nghĩa của employee Từ trái nghĩa của supporter Từ trái nghĩa của subsidiary Từ trái nghĩa của supporting Từ trái nghĩa của jobholder Từ trái nghĩa của agent Từ trái nghĩa của substitute Từ trái nghĩa của yeoman Từ trái nghĩa của aide de camp Từ trái nghĩa của coadjutor Từ trái nghĩa của recruit Từ trái nghĩa của humanitarian Từ trái nghĩa của second Từ trái nghĩa của teacher Từ trái nghĩa của abettor Từ trái nghĩa của servant Từ trái nghĩa của professor Từ trái nghĩa của philanthropist Từ trái nghĩa của girl Friday Từ trái nghĩa của acting Từ trái nghĩa của assisting Từ trái nghĩa của subaltern
Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock