Nghĩa là gì: cobbledcobble /'kɔbl/ (cobble-stone) /'kɔblstoun/
stone)
/'kɔblstoun/
danh từ
sỏi, cuội (để rải đường) ((cũng) cobble stone)
(số nhiều) than cục
Some examples of word usage: cobbled
1. The streets in the old town were cobbled and lined with quaint shops.
(Các con phố trong phố cổ được lát đá cuội và trải dài bởi những cửa hàng lạ mắt.)
2. The path to the cottage was cobbled with smooth stones.
(Con đường dẫn đến căn nhà tranh được lát đá cuội với những viên đá mịn.)
3. The cobbled courtyard was filled with blooming flowers.
(Sân nhỏ lát đá cuội tràn ngập hoa nở rực.)
4. The historic square was cobbled and surrounded by ancient buildings.
(Công viên lịch sử được lát đá cuội và bao quanh bởi những tòa nhà cổ kính.)
5. The sound of horse hooves echoed on the cobbled street.
(Tiếng kêu của bàn chân ngựa vang lên trên con phố lát đá cuội.)
6. The outdoor market was set up on the cobbled plaza.
(Chợ ngoài trời được dựng lên trên quảng trường lát đá cuội.)
An cobbled antonym dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with cobbled, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Từ trái nghĩa của cobbled