English Vocalbulary

Từ trái nghĩa của depress Từ trái nghĩa của humble Từ trái nghĩa của degrade Từ trái nghĩa của depreciate Từ trái nghĩa của debase Từ trái nghĩa của negate Từ trái nghĩa của place Từ trái nghĩa của kill Từ trái nghĩa của reject Từ trái nghĩa của oppress Từ trái nghĩa của confute Từ trái nghĩa của abuse Từ trái nghĩa của harm Từ trái nghĩa của deposit Từ trái nghĩa của subdue Từ trái nghĩa của disparage Từ trái nghĩa của minimize Từ trái nghĩa của hurt Từ trái nghĩa của humiliate Từ trái nghĩa của lay Từ trái nghĩa của affront Từ trái nghĩa của suppress Từ trái nghĩa của prohibit Từ trái nghĩa của disgrace Từ trái nghĩa của condemn Từ trái nghĩa của mortify Từ trái nghĩa của quash Từ trái nghĩa của disdain Từ trái nghĩa của quench Từ trái nghĩa của decry Từ trái nghĩa của wound Từ trái nghĩa của submerse Từ trái nghĩa của diminish Từ trái nghĩa của quell Từ trái nghĩa của scorn Từ trái nghĩa của impugn Từ trái nghĩa của insult Từ trái nghĩa của belittle Từ trái nghĩa của sink Từ trái nghĩa của demean Từ trái nghĩa của crush Từ trái nghĩa của snub Từ trái nghĩa của compose Từ trái nghĩa của discredit Từ trái nghĩa của vilify Từ trái nghĩa của disallow Từ trái nghĩa của tease Từ trái nghĩa của slur Từ trái nghĩa của consume Từ trái nghĩa của stamp out Từ trái nghĩa của underestimate Từ trái nghĩa của repel Từ trái nghĩa của subjugate Từ trái nghĩa của despise Từ trái nghĩa của traumatize Từ trái nghĩa của veto Từ trái nghĩa của put away Từ trái nghĩa của specify Từ trái nghĩa của sneer Từ trái nghĩa của dishearten Từ trái nghĩa của scold Từ trái nghĩa của deflate Từ trái nghĩa của knock Từ trái nghĩa của deprecate Từ trái nghĩa của repulse Từ trái nghĩa của discountenance Từ trái nghĩa của criticism Từ trái nghĩa của note Từ trái nghĩa của deride Từ trái nghĩa của extinguish Từ trái nghĩa của taunt Từ trái nghĩa của twit Từ trái nghĩa của denigrate Từ trái nghĩa của vanquish Từ trái nghĩa của squash Từ trái nghĩa của insolent Từ trái nghĩa của jeer Từ trái nghĩa của review Từ trái nghĩa của ridicule Từ trái nghĩa của record Từ trái nghĩa của upbraid Từ trái nghĩa của land Từ trái nghĩa của pooh pooh Từ trái nghĩa của recap Từ trái nghĩa của take down Từ trái nghĩa của run down Từ trái nghĩa của deflated Từ trái nghĩa của laugh at Từ trái nghĩa của disrespect Từ trái nghĩa của leave
Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock