Some examples of word usage: commentator
1. The commentator provided insightful analysis throughout the football game.
Người phê bình cung cấp phân tích sâu sắc trong suốt trận đấu bóng đá.
2. The political commentator criticized the government's handling of the recent crisis.
Người phê bình chính trị đã chỉ trích cách thức xử lý của chính phủ đối với cuộc khủng hoảng gần đây.
3. The sports commentator enthusiastically described each play during the basketball game.
Người phê bình thể thao nhiệt tình mô tả mỗi pha chơi trong trận đấu bóng rổ.
4. The commentator's witty remarks added a humorous touch to the news broadcast.
Những bình luận hóm hỉnh của người phê bình đã thêm một chút hài hước vào phát sóng tin tức.
5. The commentator's voice was soothing and calm, providing a sense of comfort to listeners.
Giọng của người phê bình êm dịu và bình tĩnh, mang đến cảm giác an ủi cho người nghe.
6. The commentator's expertise in art history made her a valuable resource for the museum's exhibition.
Sự hiểu biết của người phê bình về lịch sử nghệ thuật đã khiến cô trở thành một nguồn tài nguyên quý giá cho triển lãm của bảo tàng.