1. She was compensating for her lack of experience by working extra hard.
- Cô ấy đang bù đắp cho sự thiếu kinh nghiệm bằng cách làm việc chăm chỉ hơn.
2. The company offered a compensating bonus to make up for the inconvenience caused by the delayed delivery.
- Công ty đã cung cấp một khoản thưởng bù đắp để đền bù cho sự bất tiện do việc giao hàng bị trễ.
3. He was compensating for his small stature by developing a confident and outgoing personality.
- Anh ấy đang bù đắp cho chiều cao nhỏ bằng cách phát triển tính cách tự tin và hoạt bát.
4. The high salary was a compensating factor for the long hours and demanding workload.
- Mức lương cao là một yếu tố bù đắp cho giờ làm việc dài và khối lượng công việc đòi hỏi.
5. The athlete was compensating for his injury by focusing on strengthening other parts of his body.
- Vận động viên đang bù đắp cho chấn thương bằng cách tập trung vào việc tăng cường các phần khác của cơ thể.
6. The compensating circumstances were taken into account during the sentencing process.
- Các tình huống bù đắp đã được xem xét trong quá trình tuyên án.
An compensating antonym dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with compensating, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Từ trái nghĩa của compensating