English Vocalbulary

Từ trái nghĩa của thoughtful Từ trái nghĩa của sharp Từ trái nghĩa của wise Từ trái nghĩa của thinking Từ trái nghĩa của careful Từ trái nghĩa của alert Từ trái nghĩa của mindful Từ trái nghĩa của ready Từ trái nghĩa của discreet Từ trái nghĩa của acute Từ trái nghĩa của circumspect Từ trái nghĩa của keen Từ trái nghĩa của knowing Từ trái nghĩa của vigilant Từ trái nghĩa của tactful Từ trái nghĩa của perceptive Từ trái nghĩa của obedient Từ trái nghĩa của attentive Từ trái nghĩa của insightful Từ trái nghĩa của prone Từ trái nghĩa của receptive Từ trái nghĩa của watchful Từ trái nghĩa của contemplative Từ trái nghĩa của cognizant Từ trái nghĩa của partial Từ trái nghĩa của probing Từ trái nghĩa của prepared Từ trái nghĩa của designing Từ trái nghĩa của observed Từ trái nghĩa của disposed Từ trái nghĩa của punctilious Từ trái nghĩa của open minded Từ trái nghĩa của awake Từ trái nghĩa của level headed Từ trái nghĩa của pensive Từ trái nghĩa của predisposed Từ trái nghĩa của perspicacious Từ trái nghĩa của wakeful Từ trái nghĩa của meditative Từ trái nghĩa của ruminative Từ trái nghĩa của ruminant Từ trái nghĩa của percipient Từ trái nghĩa của perceivable Từ trái nghĩa của seeing Từ trái nghĩa của heedful Từ trái nghĩa của watching Từ trái nghĩa của eagle eyed Từ trái nghĩa của paying attention Từ trái nghĩa của hawk eyed
Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock